Zhong: Nam này, quê của anh ở đâu?Nam: Quê tôi ở Nam Định. Còn quê anh ở đâu?Zhong: Quê tôi ở thành phố Cao Mật, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. 生词 qu&
2025-11-09
A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi. 生词dạo n&agra
2025-11-09
Xin chào các bạn, tôi tên là Nam, tôi làm ở Xingyu bộ phận dệt kim. Mỗi tuần tôi đi làm sáu ngày, nghỉ một ngày.Buổi sáng tôi hay ăn s&
2025-11-09
A: Xin chào, bạn tên là gì? B: Tôi tên là Nam. Còn bạn thì sao? A: Tôi tên là Lâm. Bạn làm ở đâu? B: Tôi làm ở công t
2025-11-07
2025-11-07
- 越南语字母系统基于拉丁字母,共有29个字母,包括12个元音字母和17个辅音字母 A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y → 特殊字母:ă â ê ô ơ ư &ra
2025-11-07