对话部分
A: Xin chào, các bạn muốn đi đâu?
B: Tôi muốn tới phố cổ Hoa Lư. Phố cổ Hoa Lư cách đây có xa không ạ?
A: Khoảng 30 cây số. Các bạn là người nước nào?
B: Chúng tôi là người Trung Quốc.
A: Chào mừng tới Việt Nam! Thắt dây an toàn đi nhé, bây giờ chúng ta sẽ xuất phát.
B: Vâng!
|
越南语 |
中文 |
越南语 |
中文 |
|
bác tài |
司机师傅 |
chào mừng |
欢迎 |
|
đi đâu? |
去哪儿? |
tới |
来到 |
|
cách |
离 |
thắt |
系 |
|
xa |
远 |
dây an toàn |
安全带 |
|
khoảng |
大概 |
bây giờ |
现在 |
|
cây số |
公里 |
sẽ |
将会 |
|
người |
人 |
xuất phát |
出发 |
|
nước |
国 |
|
|
浏览:次