对话部分:
Bắc: Nam ơi, anh đang đi đâu đấy?
Nam: Tôi đang đi tìm quán cắt tóc. Anh có biết quán cắt tóc nào ở gần đây không?
Bắc: Có, đi thẳng khoảng 100 mét rồi rẽ trái là tới.
Nam: Cảm ơn anh nhé!
Bắc: Không có gì!
单词部分:
trên đường 路上
tìm找
biết知道
gần近/附近
đi thẳng前走
khoảng大概
mét米
rẽ trái往左拐
tới到
đi thẳng:往前走
rẽ phải:往右拐
rẽ trái:往左拐
bên phải:右边
bên trái:左边
đằng trước:前面
đằng sau:后面
đối diện:对面
ở giữa:中间
phía đông:东边
phía tây:西边
phía nam:南边
phía bắc:北边
浏览:次