Trang web tuyển dụng Việt Nam chào đón bạn!  越南招聘网欢迎您!  手机端  注册账号  会员登录

越南语关于方向表达及单词

首页 > 学越南语 > 日常用语 > 2025-11-09


对话部分:Pf8中越英才网
Pf8中越英才网
Bắc: Nam ơi, anh đang đi đâu đấy?
Pf8中越英才网

Nam: Tôi đang đi tìm quán cắt tóc. Anh có biết quán cắt tóc nào ở gần đây không?Pf8中越英才网

Bắc: Có, đi thẳng khoảng 100 mét rồi rẽ trái là tới.Pf8中越英才网

Nam: Cảm ơn anh nhé!Pf8中越英才网

Bắc: Không có gì!Pf8中越英才网
Pf8中越英才网
单词部分:Pf8中越英才网
trên đường 路上Pf8中越英才网
tìm找Pf8中越英才网
biết知道Pf8中越英才网
gần近/附近Pf8中越英才网
đi thẳng前走Pf8中越英才网
khoảng大概Pf8中越英才网
mét米Pf8中越英才网
rẽ trái往左拐Pf8中越英才网
tới到
Pf8中越英才网
 Pf8中越英才网

đi thẳng:往前走Pf8中越英才网

rẽ phải:往右拐Pf8中越英才网

rẽ trái:往左拐Pf8中越英才网
Pf8中越英才网
 Pf8中越英才网

bên phải:右边Pf8中越英才网

bên trái:左边Pf8中越英才网

đằng trước:前面Pf8中越英才网

đằng sau:后面Pf8中越英才网

đối diện:对面Pf8中越英才网
ở giữa:中间
Pf8中越英才网

phía đông:东边Pf8中越英才网

phía tây:西边Pf8中越英才网

phía nam:南边Pf8中越英才网

phía bắc:北边Pf8中越英才网

浏览:

越南语学习视频

越南语课件下载

日常用语TOP10