对话部分 - 1
A: Nam ơi, cuối tuần này bạn có rảnh không?
B: Tôi có rảnh, có chuyện gì thế?
A: Chúng ta cùng đi Ninh Bình chơi đi, nghe nói phố cổ Hoa Lư rất đẹp.
B: OK, nhất trí. Tôi cũng muốn đi lâu rồi.
A: Chúng ta đi taxi hay đi xe máy?
B: Đi taxi cho an toàn.
生词
|
越南语 |
中文 |
越南语 |
中文 |
|
cuối tuần |
周末 |
nhất trí |
同意 |
|
rảnh |
有空 |
lâu |
久 |
|
chuyện |
事 |
đi xe máy |
骑摩托车 |
|
chơi |
玩儿 |
đi taxi |
打出租车 |
|
nghe nói |
听说 |
an toàn |
安全 |
|
phố cổ |
古街 |
|
|
|
Hoa Lư |
花闾 |
|
|
课件免费下载:http://www.vinazhaopin.com/yuenan/yuenanyu/162.html
浏览:次