对话部分
A: Xin chào, bạn tên là gì?
B: Tôi tên là Nam. Còn bạn thì sao?
A: Tôi tên là Lâm. Bạn làm ở đâu?
B: Tôi làm ở công ty Xing, bộ phận dệt kim.
A: Tôi cũng làm ở công ty Xing, tôi làm ở bộ phận đóng gói.
|
Từ mới - 生词 |
|||
|
xin chào |
你好 |
làm |
做 |
|
bạn |
你/ 朋友 |
ở đâu? |
在哪? |
|
tôi |
我 |
công ty |
公司 |
|
tên |
名字 |
bộ phận |
部门 |
|
là gì? |
是什么? |
dệt kim |
织造 |
|
còn bạn thì sao? |
你呢? |
đóng gói |
包装 |
|
|
|
cũng |
也 |
浏览:次