Trang web tuyển dụng Việt Nam chào đón bạn!  越南招聘网欢迎您!  手机端  注册账号  会员登录

越南语人称代词称呼用语

首页 > 学越南语 > 日常用语 > 2025-11-24


称代词称呼:Cách xưng hô - 称呼

年龄Vs6中越招聘网

男性Vs6中越招聘网

女性Vs6中越招聘网

自称Vs6中越招聘网

比自己大Vs6中越招聘网

anhVs6中越招聘网

chịVs6中越招聘网

em/tôiVs6中越招聘网

比自己小Vs6中越招聘网

emVs6中越招聘网

emVs6中越招聘网

anh/chịVs6中越招聘网

例子:Vs6中越招聘网

A: anh Nam hôm nay có đi làm không? Vs6中越招聘网

B: Có, tôi có đi làm.Vs6中越招聘网

Vs6中越招聘网
称呼上级可以说 “sếp”,“anh”,“chị” 加上领导名字Vs6中越招聘网

例如:sếp Cảnh, sếp Trần, anh Lý, chị Lưu,...Vs6中越招聘网
Vs6中越招聘网
 Vs6中越招聘网

应用场景对话:Chào hỏi - 打招呼Vs6中越招聘网

Xin chào, tôi tên là...   你好,我叫...Vs6中越招聘网

Bạn/ anh/ chị tên là gì?  你叫什么名字?Vs6中越招聘网

Rất vui được gặp bạn/ anh/ chị.    很高兴认识你。Vs6中越招聘网

Anh/ chị là công nhân mới à?  你是新员工吗?Vs6中越招聘网

Vâng, tôi là công nhân mới.  是的,我是新员工。Vs6中越招聘网

Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?   今天你觉得怎么样?Vs6中越招聘网

Tôi cảm thấy rất ổn.   我觉得挺好的。Vs6中越招聘网

Công việc này hơi khó, nhưng tôi sẽ cố gắng.  这个工作有点难,但我会努力的。Vs6中越招聘网

浏览:

越南新闻

越南语课件下载

日常用语TOP10