首页 > 学越南语 > 日常用语 > 2025-11-09
A: Anh đang làm gì thế?nlP中越英才网
B: Tôi đang làm báo cáo.nlP中越英才网
A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.nlP中越英才网
B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.nlP中越英才网
A: Chúc ngủ ngon!nlP中越英才网
B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!nlP中越英才网nlP中越英才网nlP中越英才网生词nlP中越英才网
đêm khuya:夜晚nlP中越英才网
muộn rồi:晚了nlP中越英才网
ngủ:睡觉nlP中越英才网
ngủ sớm đi: 早点睡吧nlP中越英才网
cũng: 也nlP中越英才网
chúc ngủ ngon:晚安nlP中越英才网
mơ đẹp: 做好梦nlP中越英才网
浏览:次